Characters remaining: 500/500
Translation

hồi đen

Academic
Friendly

Từ "hồi đen" trong tiếng Việt được hiểu khoảng thời gian người ta phải trải qua những điều không may, khó khăn hoặc thất bại. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng trong một khoảng thời gian nào đó, mọi việc đều diễn ra không thuận lợi.

Cách sử dụng:
  1. Về nghĩa đen:

    • "Trong hồi đen của cuộc đời, tôi đã mất việc không tìm được công việc mới." (Câu này diễn tả rằng người nói đã trải qua một khoảng thời gian khó khăn trong cuộc sống.)
  2. Về nghĩa bóng:

    • " đang trong hồi đen, nhưng tôi vẫn tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp hơn." (Người nói vẫn hy vọng mặc dù đang gặp khó khăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hồi đen" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện tâm trạng nhân vật hoặc để nói về những giai đoạn lịch sử đau thương.
    • dụ: "Cuốn tiểu thuyết này miêu tả hồi đen của dân tộc, khi họ phải chịu đựng nhiều đau khổ."
Phân biệt các biến thể:
  • "Hồi" trong ngữ cảnh này chỉ thời gian, có thể kết hợp với các tính từ khác để tạo thành các cụm từ như "hồi vui" (thời gian vui vẻ), "hồi khó khăn" (thời gian gặp khó khăn).
  • "Đen" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "đen đủi" (không may mắn) hay "đen tối" (mang nghĩa tiêu cực, u ám).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Thời kỳ khó khăn": cũng chỉ khoảng thời gian người ta trải qua gian khổ.
  • "Khó khăn": có thể không chỉ về thời gian còn về tình huống cụ thể.
  • "Đen đủi": từ này mang nghĩa cụ thể hơn về sự không may mắn.
  1. Khoảng thời gian gặp những việc không may.

Words Containing "hồi đen"

Comments and discussion on the word "hồi đen"